Quay lại

Vietnam open to using small module nuclear reactors, Politburo document shows - Báo Reuters (4/9): Việt Nam sẵn sàng sử dụng lò phản ứng hạt nhân mô-đun nhỏ, theo tài liệu của Bộ Chính trị

1. Tóm tắt nội dung chính (Key points summary)

Vietnam, for the first time, has signaled openness to using small modular reactors (SMRs) in its planned nuclear power plans, as stated in a Politburo document. -> Lần đầu tiên, Việt Nam công khai thể hiện quan tâm đến việc sử dụng các lò phản ứng hạt nhân module nhỏ (SMR) trong các kế hoạch xây dựng nhà máy điện hạt nhân, theo tài liệu của Bộ Chính trị.

The document urges a swift development of a flexible nuclear strategy using SMRs and invites private companies to participate. -> Tài liệu yêu cầu khẩn trương xây dựng một kế hoạch phát triển năng lượng hạt nhân “linh hoạt” với SMR và khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân tham gia phát triển nhà máy hạt nhân.

This move comes as the country seeks to expand its total installed power capacity to 183-236 GW by 2030 (up from just over 80 GW at end-2023), requiring $136.3 billion in investment. -> Việt Nam đặt mục tiêu nâng tổng công suất điện lắp đặt lên 183 - 236 GW vào năm 2030 (từ hơn 80 GW vào cuối 2023), cần đầu tư 136,3 tỷ USD.

The Politburo noted slow progress in existing power projects, a weak legal framework, and continued reliance on energy imports, raising concerns over potential shortages amid its ambitious growth targets (8.3% - 8.5% in 2025 and double-digit growth thereafter). -> Bộ Chính trị cũng cảnh báo tiến độ các dự án điện còn chậm, khung pháp lý yếu, và phụ thuộc nhập khẩu năng lượng, nguy cơ thiếu điện trong bối cảnh tăng trưởng cao (8,3% - 8,5% năm 2025 và tăng trưởng hai chữ số trong các năm tiếp theo).

In May, Vietnam’s top energy firm Petrovietnam signed an information-sharing agreement on nuclear power technology with U.S.-based Westinghouse Electric Company. -> Vào tháng 5, tập đoàn năng lượng hàng đầu Việt Nam là Petrovietnam đã ký thỏa thuận chia sẻ thông tin về công nghệ điện hạt nhân với Công ty Westinghouse Electric có trụ sở tại Hoa Kỳ.

2. Phân tích từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành (Terms & vocab explained)

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Giải nghĩa

Ví dụ

Lò phản ứng mô-đun nhỏ

Small modular reactors (SMRs)

Loại lò phản ứng hạt nhân có thiết kế nhỏ gọn, sản xuất theo mô-đun, dễ lắp đặt và vận hành linh hoạt.

SMRs are seen as a safer and cheaper alternative to traditional reactors. -> SMR được xem là giải pháp an toàn và rẻ hơn so với các lò phản ứng truyền thống.

Nhà máy điện
hạt nhân

Nuclear power plants

Cơ sở sản xuất điện năng bằng năng lượng hạt nhân thông qua phản ứng phân hạch.

Vietnam is considering building nuclear power plants to ensure energy security. -> Việt Nam đang cân nhắc xây dựng nhà máy điện hạt nhân để đảm bảo an ninh năng lượng.

Tăng tốc/Đẩy mạnh

Ramp up

Thuật ngữ kinh tế chỉ sự gia tăng nhanh chóng về sản xuất, đầu tư hoặc quy mô hoạt động.

The company plans to ramp up investment in renewable energy. -> Công ty dự định đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo.

Công suất phát điện

Power generation capacity

Lượng điện năng tối đa mà một hệ thống hoặc quốc gia có thể sản xuất trong một giai đoạn nhất định.

Vietnam aims to expand its power generation capacity by 2030. -> Việt Nam đặt mục tiêu mở rộng công suất phát điện vào năm 2030.

Bộ Chính trị

Politburo

Cơ quan lãnh đạo cấp cao của Đảng, định hướng chính sách lớn về kinh tế - xã hội.

The Politburo has issued a document guiding energy strategy. -> Bộ Chính trị đã ban hành văn kiện định hướng chiến lược năng lượng.

Biên soạn
khẩn trương

Rapid compilation

Việc xây dựng hoặc tổng hợp nhanh chóng một kế hoạch/chính sách.

The government called for the rapid compilation of a flexible nuclear plan. -> Chính phủ kêu gọi biên soạn khẩn trương một kế hoạch hạt nhân linh hoạt.

Doanh nghiệp
tư nhân

Private companies

Các công ty không thuộc sở hữu nhà nước, có quyền tham gia đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực năng lượng.

Private companies are encouraged to join nuclear power projects. -> Doanh nghiệp tư nhân được khuyến khích tham gia các dự án điện hạt nhân.

Thỏa thuận chia sẻ thông tin

Information-sharing agreement

Văn bản thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên về việc cung cấp, trao đổi dữ liệu, công nghệ.

Petrovietnam signed an information-sharing agreement with Westinghouse. -> Petrovietnam đã ký thỏa thuận chia sẻ thông tin với Westinghouse.

3. Mẫu câu ứng dụng (practical pharses)

A: Vietnam is exploring nuclear power plants and small modular reactors to secure future energy. (Việt Nam đang nghiên cứu nhà máy điện hạt nhânlò phản ứng mô-đun nhỏ để đảm bảo năng lượng tương lai.)

B: That’s a wise move. SMRs can be ramped up faster and provide safer options. (Đó là bước đi hợp lý. SMR có thể được triển khai nhanh hơn và mang lại lựa chọn an toàn hơn.)

A: The Politburo has asked for the rapid compilation of a new energy strategy, also allowing private companies to join. (Bộ Chính trị đã yêu cầu biên soạn khẩn trương chiến lược năng lượng mới, đồng thời cho phép doanh nghiệp tư nhân tham gia.)

B: But with slow progress, it’s posing the threat of power shortages. Some projects were even suspended before. (Nhưng với tiến độ chậm, tình hình đang gây nguy cơ thiếu điện. Một số dự án còn từng bị đình chỉ.)

A: That’s why expanding installed power capacity and investing in renewable energy are urgent priorities. (Vì vậy, mở rộng công suất điện lắp đặt và đầu tư vào năng lượng tái tạo là ưu tiên cấp bách.)