Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và nhu cầu tiêu thụ thực phẩm Halal ngày càng tăng tại các thị trường Hồi giáo, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành Halal là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng xuất khẩu, đáp ứng yêu cầu pháp lý và nâng cao uy tín thương hiệu. Kiến thức này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và thương mại, mà còn là chìa khóa để xây dựng niềm tin với đối tác và người tiêu dùng tại các quốc gia áp dụng tiêu chuẩn Halal nghiêm ngặt.

1. Một số cụm từ tiếng anh quan trọng (Key terms and vocabularies)

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Giải nghĩa

Halal (Hợp pháp theo luật Hồi giáo)

Halal

Thuật ngữ Ả Rập nghĩa là “được phép” hoặc “hợp pháp” theo luật Hồi giáo. Áp dụng cho thực phẩm, đồ uống, dịch vụ, và cả các giao dịch thương mại.

Haram (Bị cấm)

Haram

Thuật ngữ Ả Rập nghĩa là “bị cấm” hoặc “không hợp pháp” theo luật Hồi giáo. Phạm vi áp dụng rộng, từ thực phẩm đến tài chính.

Makrooh (Không khuyến khích)

Makrooh

Nghĩa là “bị chê trách” hoặc “không được khuyến khích” nhưng chưa đến mức bị cấm tuyệt đối.

Mash-booh (Nghi ngờ)

Mash-booh

Nghĩa là “không rõ ràng” - nằm trong vùng xám giữa Halal và Haram.

Giết mổ theo nghi lễ Hồi giáo

Zabiha / Dhabihah

Chỉ việc giết mổ động vật theo đúng nghi lễ Hồi giáo.

Không tinh khiết

Najis (Impurity)

Chỉ các chất hoặc điều kiện bị coi là ô uế, không hợp pháp trong tiêu dùng Halal.

Tốt lành và bổ dưỡng

Tayyib

Đề cập đến tính toàn vẹn, chất lượng và lợi ích sức khỏe của thực phẩm, bên cạnh yếu tố Halal.

Chứng nhận Halal

Halal Certification

Quá trình xác minh và chứng nhận rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu Halal.

Hệ thống đảm bảo Halal

Halal Assurance System

Khung quản lý toàn diện để đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm và quy trình Halal.

Truy xuất nguồn gốc

Traceability

Khả năng theo dõi sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng nhằm xác minh trạng thái Halal.

Nguy cơ nhiễm chéo

Cross-Contamination

Sự truyền nhiễm vô ý các chất gây ô nhiễm hoặc vi sinh từ thực phẩm này sang thực phẩm khác, ảnh hưởng trạng thái Halal.

Kiểm toán Halal

Halal Audit

Quá trình kiểm tra, đánh giá hệ thống sản xuất để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn Halal.

Thị trường Halal

Halal Market

Thị trường dành cho sản phẩm/dịch vụ tuân thủ tiêu chuẩn Halal, có quy mô toàn cầu.

Dán nhãn Halal

Halal Labeling

Việc in/đính nhãn Halal trên bao bì để thông báo cho người tiêu dùng.

Thực phẩm không Halal

Non-Halal Food

Thực phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn halal, có thể do thành phần hoặc quy trình sản xuất.

2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)

EN: Our factory has obtained Halal certification from the national authority to export to Indonesia.

VI: Nhà máy của chúng tôi đã được cấp chứng nhận Halal từ cơ quan quốc gia để xuất khẩu sang Indonesia. (Halal certification: chứng nhận rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn Hồi giáo)

EN: Please ensure there is no cross-contamination between Halal and non-Halal food during storage.

VI: Vui lòng đảm bảo không có nhiễm chéo giữa thực phẩm Halal và thực phẩm không Halal trong quá trình lưu trữ. (cross-contamination: nhiễm chéo; non-Halal food: thực phẩm không Halal)

EN: This product is both Halal and tayyib, meeting quality and safety requirements.

VI: Sản phẩm này vừa hợp pháp theo Halal vừa tốt lành, đáp ứng yêu cầu về chất lượng và an toàn. (Halal: hợp pháp theo luật Hồi giáo; tayyib: tốt lành, bổ dưỡng)

EN: We can provide full traceability records for all ingredients used in our Halal products.

VI: Chúng tôi có thể cung cấp hồ sơ truy xuất nguồn gốc cho tất cả nguyên liệu sử dụng trong sản phẩm Halal. (traceability: truy xuất nguồn gốc)

EN: The shipment was rejected because the meat was not slaughtered according to zabiha standards.

VI: Lô hàng bị từ chối vì thịt không được giết mổ theo tiêu chuẩn nghi lễ Hồi giáo. (zabiha: giết mổ động vật theo nghi lễ Hồi giáo)

EN: We passed the annual Halal audit with no major non-compliance issues.

VI: Chúng tôi đã vượt qua đợt kiểm toán Halal hàng năm mà không có vi phạm nghiêm trọng nào. (Halal audit: kiểm tra, đánh giá hệ thống Halal)

EN: The Halal market in the Middle East is highly competitive, especially for processed foods.

VI: Thị trường Halal ở Trung Đông có tính cạnh tranh cao, đặc biệt đối với thực phẩm chế biến sẵn. (Halal market: thị trường cho sản phẩm/dịch vụ tuân thủ tiêu chuẩn Halal)

EN: This ingredient is considered mash-booh, so we should avoid using it until we confirm its source.

VI: Nguyên liệu này được coi là nghi ngờ về trạng thái Halal, vì vậy chúng ta nên tránh sử dụng cho đến khi xác minh được nguồn gốc. (mash-booh: không rõ ràng, nghi ngờ về trạng thái Halal)

EN: Our packaging includes clear Halal labeling to attract Muslim consumers.

VI: Bao bì chúng tôi có dán nhãn Halal rõ ràng để thu hút người tiêu dùng Hồi giáo. (Halal labeling: dán nhãn Halal)